[Hướng dẫn] Nâng cấp trang bị Eternal lên Dark và Bloody
CLASSICThân chào các bạn,
Hệ thống thăng cấp sức mạnh trang bị trong L2 luôn là những ưu tiên hàng đầu của mọi người.
Những trang bị Bloody và Dark không chỉ là niềm mơ ước mà nó còn là mục tiêu của tất cả những ai đam mê L2 từ khi chúng được giới thiệu đến giờ. Nhưng để làm được 1 bộ trang bị như vậy cần rất nhiều thời gian và công sức.
Xem nâng cấp vũ khí lên Dark và Bloody tại đây
1. Thuộc tính trang bị:
Khi bạn thăng cấp trang bị của mình lên Bloody hoặc Dark, bạn sẽ nhận được các thuộc tính đặc biệt. Tùy thuộc vào thuộc tính Bloody hay Dark, bạn sẽ nhận được thuộc tính giảm sát thương lên đến 20%.
Bộ trang bị Bloody:
P/M. Def tăng |
Sát thương nhận phải từ PvE (monster, boss) giảm tối đa là 20% (Giáp 8%, quần 5%, nón 3%, tay 2%, giày 2%) |
Bộ trang bị Dark:
P/M. Def tăng |
Sát thương nhận phải từ PvP (player) giảm tối đa là 20% (Giáp 8%, quần 5%, nón 3%, tay 2%, giày 2%) |
2. Cách thăng cấp Bloody/Dark, số lượng nguyên liệu cần thiết.
Để thăng cấp trang bị Bloody/ Dark. Các bạn có thể vào bảng hỗ trợ (alt + B) -> tiện ích -> thợ rèn
Để thực hiện thăng cấp trang bị, bạn cần có đá Bloody Eternal Enhancement Stone hoặc Dark Eternal Enhancement Stone.
- Sử dụng trang bị Blessed, thăng cấp sẽ đạt 100% thành công,
- Sử dụng trang bị Standard, việc thăng cấp sẽ có tỉ lệ 50% thành công. Bạn có thể sử dụng Elcyum để tăng tỉ lệ thành công lên 75%. Nếu thất bại, các nguyên liệu sẽ mất, chỉ giữ lại trang bị.
- Để có được Elcyum, bạn có thể sử dụng Elcyum Powder (mua được trong Shop Hỗ Trợ) và gặp NPC Merchant of Mammom để đổi.
- Lưu ý: Merchant of Mammom sẽ đứng tại thành: Giran.
Các món trang bị | Nâng cấp thường (50% thành công) | Nâng cấp Elcyum (75% thành công) |
---|---|---|
Eternal Helmet Eternal Leather Helmet Eternal Circlet |
Bloody/Dark Eternal Enhancement Stone x10 Energy of Destruction x60 Giant's Energy x40 Gemstone (R-grade) x390 Crystal (R-grade) x4685 |
Bloody/Dark Eternal Enhancement Stone x10 Energy of Destruction x60 Giant's Energy x40 Gemstone (R-grade) x390 Crystal (R-grade) x4685 Elcyum x10 |
Eternal Breastplate Eternal Leather Armor Eternal Tunic |
Bloody/Dark Eternal Enhancement Stone x20 Energy of Destruction x80 Giant's Energy x40 Gemstone (R-grade) x1041 Crystal (R-grade) x12494. |
Bloody/Dark Eternal Enhancement Stone x20 Energy of Destruction x48 Giant's Energy x40 Gemstone (R-grade) x1041 Crystal (R-grade) x12494 Elcyum x10 |
Eternal Gaiters Eternal Leather Leggings Eternal Stockings |
Bloody/Dark Eternal Enhancement Stone x17 Energy of Destruction x80 Giant's Energy x40 Gemstone (R-grade) x651 Crystal (R-grade) x7809 |
Bloody/Dark Eternal Enhancement Stone x17 Energy of Destruction x48 Giant's Energy x40 Gemstone (R-grade) x651 Crystal (R-grade) x7809 Elcyum — 10 pcs. |
Eternal Gauntlets Eternal Leather Gloves Eternal Gloves |
Bloody/Dark Eternal Enhancement Stone x8 Energy of Destruction x60 Giant's Energy x40 Gemstone (R-grade) x260 Crystal (R-grade) x3123 |
Bloody/Dark Eternal Enhancement Stone x8 Energy of Destruction x48 Giant's Energy x40 Gemstone (R-grade) x260 Crystal (R-grade) x3123 Elcyum — 10 pcs. |
Eternal Boots Eternal Leather Boots Eternal Shoes |
Bloody/Dark Eternal Enhancement Stone x8 Energy of Destruction x60 Giant's Energy x40 Gemstone (R-grade) x260 Crystal (R-grade) x3123 |
Bloody/Dark Eternal Enhancement Stone x8 Energy of Destruction x48 Giant's Energy x40 Gemstone (R-grade) x260 Crystal (R-grade) x3123 Elcyum — 10 pcs. |
- Các bạn cũng có thể chuyển đổi thuộc tính trang bị từ Bloody qua Dark hoặc ngược lại. Nguyên liệu dùng để chuyển không thay đổi với nguyên liệu khi thăng cấp thường.
3. Thuộc tính cơ bản các trang bị sau khi đã thăng cấp:
Thuộc tính trang bị Bloody:
Heavy Armor
Trang bị | Phys. Def. | M. Def. | Sát thương giảm (PvE) |
---|---|---|---|
Bloody Eternal Boots | 108 | 0 | 8% |
Bloody Eternal Breastplate | 433 | 0 | 5% |
Bloody Eternal Gaiters | 270 | 0 | 3% |
Bloody Eternal Gauntlets | 108 | 0 | 2% |
Bloody Eternal Helmet | 162 | 0 | 2% |
Light Armor
Trang bị | Phys. Def. | M. Def. | Sát thương giảm (PvE) |
---|---|---|---|
Bloody Eternal Leather Armor | 346 | 0 | 8% |
Bloody Eternal Leather Boots | 108 | 0 | 5% |
Bloody Eternal Leather Gloves | 108 | 0 | 3% |
Bloody Eternal Leather Helmet | 162 | 0 | 2% |
Bloody Eternal Leather Leggings | 216 | 0 | 2% |
Robe
Trang bị | Phys. Def. | M. Def. | Sát thương giảm (PvE) |
---|---|---|---|
Bloody Eternal Circlet | 162 | 0 | 8% |
Bloody Eternal Gloves | 108 | 0 | 5% |
Bloody Eternal Shoes | 108 | 0 | 3% |
Bloody Eternal Stockings | 148 | 37 | 2% |
Bloody Eternal Tunic | 238 | 56 | 2% |
Thuộc tính trang bị Dark:
Heavy Armor
Trang bị | Phys. Def. | M. Def. | Sát thương giảm (PvP) |
---|---|---|---|
Dark Eternal Boots | 108 | 0 | 8% |
Dark Eternal Breastplate | 433 | 0 | 5% |
Dark Eternal Gaiters | 270 | 0 | 3% |
Dark Eternal Gauntlets | 108 | 0 | 2% |
Dark Eternal Helmet | 162 | 0 | 2% |
Light Armor
Trang bị | Phys. Def. | M. Def. | Sát thương giảm (PvP) |
---|---|---|---|
Dark Eternal Leather Armor | 346 | 0 | 8% |
Dark Eternal Leather Boots | 108 | 0 | 5% |
Dark Eternal Leather Gloves | 108 | 0 | 3% |
Dark Eternal Leather Helmet | 162 | 0 | 2% |
Dark Eternal Leather Leggings | 216 | 0 | 2% |
Robe
Trang bị | Phys. Def. | M. Def. | Sát thương giảm (PvP) |
---|---|---|---|
Dark Eternal Circlet | 162 | 0 | 8% |
Dark Eternal Gloves | 108 | 0 | 5% |
Dark Eternal Shoes | 108 | 0 | 3% |
Dark Eternal Stockings | 148 | 37 | 2% |
Dark Eternal Tunic | 238 | 56 | 2% |
Chúc các bạn sẽ có được một set trang bị thật mạnh mẽ.
L2VN