[Classic 2023] Tính năng Brooch và Jewelry
CLASSIC
Brooch là gì? Brooch là Huy hiệu cài ngực được đeo ở Slot mặc trang bị của nhân vật. Brooch chứa những viên Jewelry và kích hoạt những Option của Jewelry. Số Slot của Brooch quyết định số Jewelry mang được.
Làm thế nào để có được Brooch? Brooch có thể mua tại Pona.
Nâng cấp Brooch bằng cách Compound (Alt+V < Compound) 2 Brooch cùng cấp.
Tỉ lệ Compound Brooch:
- Brooch Lv1 mua tại Pona. Mở 2 Slot Jewelry, Tăng 5 Slot hành trang.
- Brooch Lv2 = 30%. Mở 3 Slot Jewelry, Tăng 9 Slot hành trang.
- Brooch Lv3 = 30%. Mở 4 Slot Jewelry, Tăng 12 Slot hành trang.
- Brooch Lv4 = 30%. Mở 5 Slot Jewelry, Tăng 12 Slot hành trang.
- Brooch Lv5 = 30%. Mở 6 Slot Jewelry, Tăng 15 Slot hành trang.
Jewelry là gì? Jewelry là những viên ngọc quý với những Option đặc biệt được sử dụng ở các slot của Brooch. Khi gắn vào Brooch, Jewelry cùng loại sẽ có Option của loại cao nhất.
Những Jewel được mua tại Pona với giá 2,000,000 Adena.
- Nâng cấp Jewelry bằng cách Compound (Alt+V> Compound) 2 viên cùng loại, cùng cấp. Ví dụ: Để nâng cấp Ruby Lv2 bạn cần Compound 2 viên Ruby Lv1. Thất bại sẽ mất 1 viên Jewelry.
- Greater Jewelry nâng cấp bằng Greater Jewelry + Gem Energy ở Pona (Pona ở Thị trấn Giran). Thất bại sẽ mất Gem Energy.
- Gem Enery có được qua: Đang bổ sung.
Tỉ lệ Compound Jewelry:
- Jewelry Lv2 = 65%
- Jewelry Lv3 = 45%
- Jewelry Lv4 = 25%
- Jewelry Lv5 = 15%
- Greater Jewelry Lv1 (Tương đương Jewelry Lv6) = 100%
- Greater Jewelry Lv2 = 35%
- Greater Jewelry Lv3 = 25%
- Greater Jewelry Lv4 = 15%
- Greater Jewelry Lv5 = 10%
Option của từng loại Jewelry
Level | Jewel Effect | |
---|---|---|
Ruby | ![]() |
Tăng sát thương khi dùng Soulshot and Beast Soulshot +2% |
![]() |
Tăng sát thương khi dùng Soulshot and Beast Soulshot +3% | |
![]() |
Tăng sát thương khi dùng Soulshot and Beast Soulshot +5%. | |
![]() |
Tăng sát thương khi dùng Soulshot and Beast Soulshot +8%. | |
![]() |
Tăng sát thương khi dùng Soulshot and Beast Soulshot +16%. | |
![]() |
Tăng sát thương khi dùng Soulshot and Beast Soulshot +17%. P.Atk +1% | |
![]() |
Tăng sát thương khi dùng Soulshot and Beast Soulshot +18%. P.Atk +2% | |
![]() |
Tăng sát thương khi dùng Soulshot and Beast Soulshot +19%. P.Atk +3% | |
![]() |
Tăng sát thương khi dùng Soulshot and Beast Soulshot +20%. P.Atk +5% | |
![]() |
Tăng sát thương khi dùng Soulshot and Beast Soulshot +20%. P.Atk +7%. P Critical Rate +5. |
Level | Jewel Effect | |
---|---|---|
Sapphire | ![]() |
Tăng sát thương khi dùng Spiritshot / Blessed Spiritshot +2%. |
![]() |
Tăng sát thương khi dùng Spiritshot / Blessed Spiritshot +3%. | |
![]() |
Tăng sát thương khi dùng Spiritshot / Blessed Spiritshot +5%. | |
![]() |
Tăng sát thương khi dùng Spiritshot / Blessed Spiritshot +8%. | |
![]() |
Tăng sát thương khi dùng Spiritshot / Blessed Spiritshot +16%. | |
![]() |
Tăng sát thương khi dùng Spiritshot / Blessed Spiritshot +17%. M.Atk +2% | |
![]() |
Tăng sát thương khi dùng Spiritshot / Blessed Spiritshot +18%. M.Atk +4% | |
![]() |
Tăng sát thương khi dùng Spiritshot / Blessed Spiritshot +19%. M.Atk +6% | |
![]() |
Tăng sát thương khi dùng Spiritshot / Blessed Spiritshot +20%. M.Atk +10% | |
![]() |
Tăng sát thương khi dùng Spiritshot / Blessed Spiritshot +20%. M.Atk +14%. M Critical Rate +10 |
Level | Jewel Effect | |
---|---|---|
Diamond | ![]() |
Tăng P.Def +150. |
![]() |
Tăng P.Def +180. |
|
![]() |
Tăng P.Def +220. |
|
![]() |
Tăng P.Def +280 và giảm Physical Critical Damage nhận vào -4%. |
|
![]() |
Tăng P.Def +400 và giảm Physical Critical Damage nhận vào -10%. |
|
![]() |
Tăng P.Def +500 và giảm Physical Critical Damage nhận vào -11%. | |
![]() |
Tăng P.Def +550 và giảm Physical Critical Damage nhận vào -12%. | |
![]() |
Tăng P.Def +600 và giảm Physical Critical Damage nhận vào -14%. | |
![]() |
Tăng P.Def +650 và giảm Physical Critical Damage nhận vào -16%. | |
![]() |
Tăng P.Def +700 và giảm Physical Critical Damage nhận vào -20%. P Critical Rate nhận vào -10%. |
Level | Jewel Effect | |
---|---|---|
Pearl | ![]() |
Tăng M.Def +85. |
![]() |
Tăng M.Def +100. |
|
![]() |
Tăng M.Def +125. |
|
![]() |
Tăng M.Def +160 và giảm Magic Critical Damage nhận vào -4%. |
|
![]() |
Tăng M.Def +250 và giảm Magic Critical Damage nhận vào -10%. |
|
![]() |
Tăng M.Def +300 và giảm Magic Critical Damage nhận vào -11%. | |
![]() |
Tăng M.Def +330 và giảm Magic Critical Damage nhận vào -12%. | |
![]() |
Tăng M.Def +360 và giảm Magic Critical Damage nhận vào -14%. | |
![]() |
Tăng M.Def +390 và giảm Magic Critical Damage nhận vào -16%. | |
![]() |
Tăng M.Def +450 và giảm Magic Critical Damage nhận vào -20%. Magic Critical Rate nhận vào -10% |
Level | Jewel Effect | |
---|---|---|
Aquamarine |
|
Khi dùng kỹ năng có 1% cơ hội nhận 136 MP. |
![]() |
Khi dùng kỹ năng có 2% cơ hội nhận 136 MP. |
|
![]() |
Khi dùng kỹ năng có 4% cơ hội nhận 136 MP. |
|
![]() |
Khi dùng kỹ năng có 9% cơ hội nhận 136 MP. |
|
![]() |
Khi dùng kỹ năng có 17% cơ hội nhận 136 MP. |
|
![]() |
Khi dùng kỹ năng có 19% cơ hội nhận 136 MP. Max MP +2%. | |
![]() |
Khi dùng kỹ năng có 20% cơ hội nhận 136 MP. Max MP +5%. | |
![]() |
Khi dùng kỹ năng có 21% cơ hội nhận 136 MP. Max MP +8%. | |
![]() |
Khi dùng kỹ năng có 22% cơ hội nhận 136 MP. Max MP +12%. | |
![]() |
Khi dùng kỹ năng có 25% cơ hội nhận 150 MP. Max MP +20%. Skill Active hồi 10% Mana cooldown 300s. |
Level | Jewel Effect | |
---|---|---|
Jade | ![]() |
Tăng Atk Spd/Cast Spd +1%. |
![]() |
Tăng Atk Spd/Cast Spd +2%. |
|
![]() |
Tăng Atk Spd/Cast Spd +4%. |
|
![]() |
Tăng Atk Spd/Cast Spd +7%. |
|
![]() |
Tăng Atk Spd/Cast Spd +14%. |
|
![]() |
Tăng Atk Spd/Cast Spd +15%, Speed +1. | |
![]() |
Tăng Atk Spd/Cast Spd +16%, Speed +2. | |
![]() |
Tăng Atk Spd/Cast Spd +17%, Speed +3. | |
![]() |
Tăng Atk Spd/Cast Spd +18%, Speed +5. | |
![]() |
Tăng Atk Spd/Cast Spd +20%, Speed +7. Melee Weapon Resistance +10. |
Level | Jewel Effect | |
---|---|---|
Garnet | ![]() |
Pull/ Silence/ Paralysis/ Fear/ Stun Resistance +3%. |
![]() |
Pull/ Silence/ Paralysis/ Fear/ Stun Resistance +5%. |
|
![]() |
Pull/ Silence/ Paralysis/ Fear/ Stun Resistance +8%. |
|
![]() |
Pull/ Silence/ Paralysis/ Fear/ Stun Resistance +11%. |
|
![]() |
Pull/ Silence/ Paralysis/ Fear/ Stun Resistance +20%. |
|
![]() |
Pull/ Silence/ Paralysis/ Fear/ Stun Resistance +22%. Thêm kỹ năng kháng Debuff 16s. |
|
![]() |
Pull/ Silence/ Paralysis/ Fear/ Stun Resistance +24%. Thêm kỹ năng kháng Debuff 17s. |
|
![]() |
Pull/ Silence/ Paralysis/ Fear/ Stun Resistance +26%. Thêm kỹ năng kháng Debuff 18s. |
|
![]() |
Pull/ Silence/ Paralysis/ Fear/ Stun Resistance +30%. Thêm kỹ năng kháng Debuff 20s. |
|
![]() |
Pull/ Silence/ Paralysis/ Fear/ Stun Resistance +40%. Thêm kỹ năng kháng Debuff 25s. |
Level | Jewel Effect | |
---|---|---|
Red Cat Eye | ![]() |
Tăng P Critical Damage/P Skill Critical Damage +2%. |
![]() |
Tăng P Critical Damage/P Skill Critical Damage +4%. |
|
![]() |
Tăng P Critical Damage/P Skill Critical Damage +6%. |
|
![]() |
Tăng P Critical Damage/P Skill Critical Damage +8%. |
|
![]() |
Tăng P Critical Damage/P Skill Critical Damage +15%. |
|
![]() |
Tăng P Critical Damage/P Skill Critical Damage +16%. Skill Power +1%. | |
![]() |
Tăng P Critical Damage/P Skill Critical Damage +17%. Skill Power +2%. | |
![]() |
Tăng P Critical Damage/P Skill Critical Damage +18%. Skill Power +3%. | |
![]() |
Tăng P Critical Damage/P Skill Critical Damage +19%. Skill Power +5%. | |
![]() |
Tăng P Critical Damage/P Skill Critical Damage +20%. Skill Power +7%. Buff Cancel Resistance +20% |
Level | Jewel Effect | |
---|---|---|
Blue Cat Eye | ![]() |
Tăng M Skill Critical Damage +2%. M Critical Rate +2. |
![]() |
Tăng M Skill Critical Damage +4%. M Critical Rate +4. |
|
![]() |
Tăng M Skill Critical Damage +6%. M Critical Rate +6. |
|
![]() |
Tăng M Skill Critical Damage +8%. M Critical Rate +8. |
|
![]() |
Tăng M Skill Critical Damage +15%. M Critical Rate +15. |
|
![]() |
Tăng M Skill Critical Damage +16%. M Critical Rate +16. Magic Skill Power +1%. |
|
![]() |
Tăng M Skill Critical Damage +17%. M Critical Rate +17. Magic Skill Power +2%. |
|
![]() |
Tăng M Skill Critical Damage +18%. M Critical Rate +18. Magic Skill Power +3%. |
|
![]() |
Tăng M Skill Critical Damage +19%. M Critical Rate +19. Magic Skill Power +5%. |
|
![]() |
Tăng M Skill Critical Damage +20%. M Critical Rate +20. Magic Skill Power +7%. |
Level | Jewel Effect | |
---|---|---|
Emerald | ![]() |
CON/MEN +1. |
![]() |
CON/MEN/DEX/WIT +1. |
|
![]() |
CON/MEN/DEX/WIT/STR/INT +1. |
|
![]() |
CON/MEN +2,DEX/WIT/STR/INT +1. |
|
![]() |
CON/MEN/DEX/WIT +2. STR/INT +1. |
|
![]() |
CON/MEN/DEX/WIT/STR/INT +2. Damage Reflect Resistance +2%. | |
![]() |
CON/MEN +3, DEX/WIT/STR/INT +2. Damage Reflect Resistance +4%. | |
![]() |
CON/MEN/DEX/WIT+3, STR/INT +2. Damage Reflect Resistance +6%. | |
![]() |
CON/MEN/DEX/WIT/STR/INT +3. Damage Reflect Resistance +10%. | |
![]() |
CON/MEN/DEX/WIT/STR/INT +4. Damage Reflect Resistance +20%. |
Level | Jewel Effect | |
---|---|---|
Vital Stone | ![]() |
XP/SP +5%. |
![]() |
XP/SP +10%. |
|
![]() |
XP/SP +20%. Khi dùng skill nhận XP/SP +50% trong 15s. |
|
![]() |
XP/SP +35%. Khi dùng skill nhận XP/SP +70% trong 15s. |
|
![]() |
XP/SP +60%. Khi dùng skill nhận XP/SP +100% trong 15s. |
|
![]() |
XP/SP +85%. Khi dùng skill nhận XP/SP +110% trong 15s. |
|
![]() |
XP/SP +100%. Khi dùng skill nhận XP/SP +110% trong 15s. | |
![]() |
XP/SP +115%. Khi dùng skill nhận XP/SP +120% trong 15s. | |
![]() |
XP/SP +130%. Khi dùng skill nhận XP/SP +120% trong 15s. | |
![]() |
XP/SP +150%. Khi dùng skill nhận XP/SP +150% trong 15s. |
L2VN TEAM,